(1) Loại công suất liên tục 600kW~1000kW cung cấp lượng điện liên tục, ổn định lâu dài.
(2) Loại công suất dự phòng 660kW~1100kW bảo đảm có thể cấp điện một cách nhanh chóng, liền mạch.
- Dễ dàng sử dụng: Mỗi xi lanh có một nắp riêng, bên hông thân máy của một cửa sổ bảo trì giúp dễ dàng sửa chữa.
- Độ bền cao: Sử dụng hệ thống Common Rail, cho phép kiểm soát lượng nhiên liệu được phun vào động cơ một cách chính xác và đồng đều, giúp tăng hiệu suất và giảm tiêu hao nhiên liệu, giúp tăng tuổi thọ của động cơ. Được gia cố thêm lưới thép, xilanh xếp đối đỉnh hình chữ V, thanh nối trục khuỷu chất liệu hợp kim, bền bỉ lâu dài.
- Động lực mạnh mẽ: Sử dụng kĩ thuật hệ thống phun xăng điện tử EFI, vận hành ổn định, khả năng tải điện mạnh mẽ, tốc độ điện áp phục hồi nhanh chóng.
Model | 6C-T3 | ||||||
Loại máy | YC6C1020-D31 | YC6C1070-D31 | YC6C1220-D31 | YC6C1320-D31 | YC6C1520-D31 | YC6C1660-D31 | YC6C1660-D30 |
Đường kính xi lanh x khoảng chạy (mm) | 6-200×210 | 6-200×210 | 6-200×210 | 6-200×210 | 6-200×210 | 6-200×210 | 6-200×210 |
Thể tích đẩy (L) | 39.58 | 39.58 | 39.58 | 39.58 | 39.58 | 39.58 | 39.58 |
Số xi lanh | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
Hệ thống nạp | Turbocharged & intercooled | Turbocharged & intercooled | Turbocharged & intercooled | Turbocharged & intercooled | Turbocharged & intercooled | Turbocharged & intercooled | Turbocharged & intercooled |
Công suất liên tục kW/(r/min) | 680/1500 | 715/1500 | 815/1500 | 880/1500 | 1016/1500 | 1110/1500 | 1110/1500 |
Công suất dự phòng kW/(r/min) | 748/1500 | 787/1500 | 897/1500 | 968/1500 | 1118/1500 | 1221/1500 | 1221/1500 |
Tiêu chuẩn xử lí khí thải | Tiêu chuẩn khí thải GB20891-2014 (China III) | Tiêu chuẩn GB20891-2014 (China III) | Tiêu chuẩn GB20891-2014 (China III) | Tiêu chuẩn GB20891-2014 (China III) | Tiêu chuẩn GB20891-2014 (China III) | Tiêu chuẩn GB20891-2014 (China III) | Tiêu chuẩn GB20891-2014 (China III) |
Thiết bị thải khí | Cụm máy bơm điện tử | Cụm máy bơm điện tử | Cụm máy bơm điện tử | Cụm máy bơm điện tử | Cụm máy bơm điện tử | Cụm máy bơm điện tử | Hệ thống Common Rail |
Tiêu hao nguyên liệu | ≤195 | ≤195 | ≤195 | ≤195 | ≤195 | ≤195 | ≤195 |
Lựa chọn kinh tế: Được trang bị 4 lỗ khí +Turbocharged & intercooled, thải khí ít, kĩ thuật tự làm sạch muội Carbon độc quyền của Yuchai, tiêu hao ít dầu bôi trơn hơn, tiết kiệm hơn.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.